Full Name: Carlos Pérez Sánchez
Tên áo: PÉREZ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Feb 5, 2000)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 68
CLB: Recreativo Granada
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2023 | Recreativo Granada | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adri López | GK | 25 | 70 | ||
29 | Nils Mortimer | AM,F(PTC) | 22 | 75 | ||
5 | HV(C) | 22 | 70 | |||
9 | Julito Martínez | AM,F(C) | 23 | 72 | ||
16 | F(C) | 20 | 73 | |||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 76 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||||
20 | TV(C) | 20 | 65 | |||
10 | Carlos Pérez | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
11 | F(C) | 22 | 70 | |||
7 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | |||
30 | AM,F(PT) | 19 | 70 | |||
34 | GK | 22 | 70 | |||
35 | GK | 17 | 70 |