?
Mahmoud EL BADRY

Full Name: Mahmoud El Badry

Tên áo: EL BADRY

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 74

Tuổi: 26 (Mar 24, 1999)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 13, 2023Ismaily SC74
May 5, 2023Ismaily SC75
Sep 6, 2022Ismaily SC75
Jun 2, 2022Ismaily SC74
Jun 1, 2022Ismaily SC74
Feb 4, 2022Ismaily SC đang được đem cho mượn: Eastern Company SC74

Ismaily SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Ahmed AdelAhmed AdelGK3775
14
Hesham MohamedHesham MohamedDM,TV(C)3573
7
Ahmed el SheikhAhmed el SheikhAM(PTC)3278
30
Éric TraoréÉric TraoréTV(C),AM(PTC)2879
8
Mohamed BayoumiMohamed BayoumiAM(PTC)2474
4
Emad HamdiEmad HamdiDM,TV(C)3176
5
Mohamed AmmarMohamed AmmarHV(C)2575
2
Mohamed NasrMohamed NasrHV(C)2575
6
Mohamed HassanMohamed HassanDM(C)3175
33
Khaled Al-NabrisKhaled Al-NabrisF(C)2274
10
Mohamed AbdelsamiaMohamed AbdelsamiaAM(PTC)2574
17
Mohamed WagdiMohamed WagdiAM(PTC)2366
9
Marwan HamdiMarwan HamdiAM(PT),F(PTC)2375
15
Nader FaragNader FaragAM,F(T)2474
20
Abdallah el SaidAbdallah el SaidTV(C)2366
34
Abdallah MohamedAbdallah MohamedHV(C)2266
40
Mohamed EhabMohamed EhabHV,DM(T)2265
31
Abdallah GamalAbdallah GamalGK2265
16
Kamal el SayedKamal el SayedGK2572
11
Mohamed ZidanMohamed ZidanAM(PT),F(PTC)2364
22
Ali el MalawanyAli el MalawanyAM(PTC)2565
19
Abdelrahman el DahAbdelrahman el DahTV,AM(C)2573
12
Abdelkarim MostafaAbdelkarim MostafaHV(TC),DM(T)2273
3
Hatem SukarHatem SukarHV,DM,TV(T)2372
37
Ibrahim AbdelaalIbrahim AbdelaalTV(C)1863
32
Mohamed KhataryMohamed KhataryHV,DM,TV(P),AM(PT)2167
35
Hassan SaberHassan SaberF(C)2065
43
Omar el KotOmar el KotAM(PT)1965