2
Mohamed NASR

Full Name: Mohamed Nasr

Tên áo: NASR

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Jan 25, 2000)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: Ismaily SC

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 14, 2024Ismaily SC75
Mar 8, 2024Ismaily SC72

Ismaily SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Ahmed AdelAhmed AdelGK3775
17
Basem MorsyBasem MorsyAM(C),F(PTC)3376
14
Hesham MohamedHesham MohamedDM,TV(C)3576
21
Hamdi NagguezHamdi NagguezHV,DM,TV(P)3277
7
Ahmed el SheikhAhmed el SheikhAM(PTC)3278
30
Éric TraoréÉric TraoréTV(C),AM(PTC)2879
1
Mohamed FawziMohamed FawziGK3175
29
Mohamed HashemMohamed HashemHV(C)2976
8
Mohamed BayoumiMohamed BayoumiAM(PTC)2474
6
Mohamed MakhloufMohamed MakhloufDM,TV(C)2674
4
Emad HamdiEmad HamdiDM,TV(C)3176
10
Abdelrahman MagdiAbdelrahman MagdiAM(PTC)2778
Amar Hamdy
Al Ahly
HV,DM,TV(P),AM(PTC)2576
Emad Mayhoub
Pyramids FC
AM(PT),F(PTC)2474
5
Mohamed AmmarMohamed AmmarHV(C)2573
22
Essam SobhyEssam SobhyHV,DM(P)3475
2
Mohamed NasrMohamed NasrHV(C)2575
3
Mohamed DesoukiMohamed DesoukiHV,DM,TV(T)3777
12
Ahmed MohsenAhmed MohsenHV,DM(T)3675
18
Mohamed HassanMohamed HassanDM(C)3175
11
Mohamed AbdelsamiaMohamed AbdelsamiaAM(PTC)2474
23
Mohamed WagdiMohamed WagdiAM(PTC)2266
9
Marwan HamdiMarwan HamdiAM(PT),F(PTC)2372
15
Nader FaragNader FaragAM,F(T)2372
20
Abdallah el SaidAbdallah el SaidTV(C)2366
Abdallah MohamedAbdallah MohamedHV(C)2266
38
Mohamed EhabMohamed EhabHV,DM(T)2165
31
Abdallah GamalAbdallah GamalGK2265
16
Kamal el SayedKamal el SayedGK2565
26
Mohamed ZidanMohamed ZidanAM(PT),F(PTC)2364
25
Ali el MalawanyAli el MalawanyAM(PTC)2565
19
Abdelrahman el DahAbdelrahman el DahTV,AM(C)2573
34
Abdelkarim MostafaAbdelkarim MostafaHV(TC),DM(T)2264
27
Hatem SukarHatem SukarHV,DM,TV(T)2370