Full Name: Jungo Fujimoto
Tên áo: FUJIMOTO
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Mar 24, 1984)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: 4
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2021 | SC Sagamihara | 73 |
Apr 27, 2021 | SC Sagamihara | 73 |
Apr 21, 2021 | SC Sagamihara | 78 |
Jul 18, 2019 | Gamba Osaka | 78 |
Jul 12, 2019 | Gamba Osaka | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Fabricio Baiano | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
21 | Akihiko Takeshige | GK | 36 | 72 | ||
47 | Yuzo Iwakami | TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
9 | Takumu Fujinuma | F(PTC) | 26 | 70 | ||
Ryo Takano | HV,DM,TV(T) | 29 | 73 | |||
7 | Justin Toshiki Kinjo | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
6 | Hayato Nukui | HV,DM(T) | 27 | 73 | ||
25 | Riku Tanaka | TV(C) | 24 | 68 | ||
40 | DM,TV(C) | 27 | 74 | |||
26 | Ibrahim Kuribara | F(C) | 22 | 68 | ||
11 | Carlos Duke | TV(PTC) | 24 | 65 | ||
22 | Kazuaki Saso | TV,AM(T),F(TC) | 24 | 72 | ||
14 | Tsubasa Ando | AM,F(C) | 27 | 73 | ||
8 | Riku Hashimoto | AM(TC) | 26 | 67 |