Full Name: Liam Daniel Smyth
Tên áo: SMYTH
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 23 (Sep 6, 2001)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 70
CLB: Biggleswade Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2022 | Biggleswade Town | 63 |
Sep 3, 2021 | Wingate & Finchley | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Joe Howe | HV,DM(PT) | 37 | 65 | ||
![]() | Kieron Forbes | TV,AM(C) | 34 | 66 | ||
![]() | Harry Draper | F(C) | 24 | 60 | ||
![]() | Liam Smyth | F(C) | 23 | 63 | ||
![]() | Elijah Hearn | HV(PC) | 20 | 60 |