Full Name: Dwight Cal Pascal
Tên áo: PASCAL
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 60
Tuổi: 23 (Mar 7, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: Potters Bar Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 18, 2024 | Potters Bar Town | 60 |
Oct 3, 2022 | Kingstonian FC | 60 |
Mar 23, 2022 | Potters Bar Town | 60 |
Jun 11, 2021 | Barnet | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sammy Moore | TV(PC) | 36 | 68 | |||
Adam Martin | DM,TV(C) | 35 | 65 | |||
Ricky Modeste | AM(PT),F(PTC) | 36 | 68 | |||
Frazer Shaw | HV,DM(T) | 29 | 65 | |||
Rohdell Gordon | TV,AM(PT) | 28 | 65 | |||
Dwight Pascal | HV,DM,TV(P) | 23 | 60 | |||
Taofiq Olomowewe | HV(C) | 27 | 65 | |||
GK | 21 | 64 | ||||
13 | GK | 19 | 63 |