Full Name: Ervin Taha
Tên áo: TAHA
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Mar 14, 1999)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 19, 2024 | Les Herbiers VF | 73 |
Jan 13, 2024 | Les Herbiers VF | 73 |
Jan 9, 2024 | Les Herbiers VF | 74 |
Dec 7, 2022 | AS Nancy Lorraine | 74 |
Sep 22, 2022 | AS Nancy Lorraine | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | David Djigla | AM,F(PT) | 29 | 70 | ||
7 | Pierre Lavenant | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
Aymerick Saubion | HV(PTC) | 27 | 70 | |||
Redha Fresneau | HV,DM,TV(P) | 26 | 72 | |||
15 | Alexandre Tégar | HV,DM(T) | 24 | 73 | ||
Brendan Lebas | DM,TV,AM(C) | 23 | 72 | |||
Djibril Konté | AM,F(PT) | 22 | 65 | |||
Eliot Pasture | GK | 21 | 65 |