Full Name: Fadiga Ouattara
Tên áo: OUATTARA
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (Nov 18, 2001)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Louhans-Cuiseaux FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2024 | Louhans-Cuiseaux FC | 67 |
Dec 4, 2023 | Lille OSC | 67 |
Nov 27, 2023 | Lille OSC | 70 |
Aug 30, 2022 | Lille OSC | 70 |
May 27, 2022 | Lille OSC | 70 |
May 21, 2021 | Lille OSC | 70 |
Jan 27, 2021 | Lille OSC đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nicolas Barthélémy | AM(PTC) | 34 | 73 | ||
![]() | Fadiga Ouattara | AM(T),F(TC) | 23 | 67 | ||
![]() | Alban Gibert | HV(PC) | 25 | 66 |