20
Kennedy Egbus MIKUNI

Full Name: Kennedy Egbus Mikuni

Tên áo: MIKUNI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Jun 23, 2000)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 80

CLB: Nagoya Grampus

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 11, 2024Nagoya Grampus80
Oct 7, 2024Nagoya Grampus78
Feb 10, 2024Nagoya Grampus78
Dec 28, 2023Nagoya Grampus78
Oct 22, 2023Avispa Fukuoka78
Oct 16, 2023Avispa Fukuoka76
Aug 10, 2022Avispa Fukuoka76
Aug 4, 2022Avispa Fukuoka đang được đem cho mượn: Tochigi SC76
Dec 2, 2021Avispa Fukuoka76
Dec 1, 2021Avispa Fukuoka76
May 25, 2021Avispa Fukuoka đang được đem cho mượn: Tochigi SC76

Nagoya Grampus Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Kensuke NagaiKensuke NagaiAM(PT),F(PTC)3580
16
Yohei TakedaYohei TakedaGK3775
66
Ryosuke YamanakaRyosuke YamanakaHV,DM,TV(T)3180
77
Kasper JunkerKasper JunkerF(C)3082
10
Castro MateusCastro MateusAM,F(PTC)3083
1
Daniel SchmidtDaniel SchmidtGK3382
15
Sho InagakiSho InagakiDM,TV,AM(C)3382
14
Tsukasa MorishimaTsukasa MorishimaTV(C),AM(PTC)2782
8
Keiya ShiihashiKeiya ShiihashiHV,DM,TV(C)2781
7
Ryuji IzumiRyuji IzumiTV,AM(PTC)3181
6
Akinari KawazuraAkinari KawazuraHV(TC)3078
70
Teruki HaraTeruki HaraHV(PC),DM(P)2678
2
Yuki NogamiYuki NogamiHV(PC)3380
17
Takuya UchidaTakuya UchidaTV(PT),AM(PTC)2681
21
Daichi SugimotoDaichi SugimotoGK3170
4
Daiki MiyaDaiki MiyaHV(C)2880
20
Kennedy Egbus MikuniKennedy Egbus MikuniHV(C)2480
3
Yota SatoYota SatoHV(PC)2677
27
Katsuhiro NakayamaKatsuhiro NakayamaTV,AM(P)2879
9
Yuya AsanoYuya AsanoAM(PTC)2782
11
Yuya YamagishiYuya YamagishiAM,F(C)3182
55
Shuhei TokumotoShuhei TokumotoHV(TC),DM,TV(T)2978
41
Masahito OnoMasahito OnoHV,DM,TV(T)2878
28
Kyota SakakibaraKyota SakakibaraTV,AM(C)2370
33
Taichi KikuchiTaichi KikuchiHV,DM(T),TV,AM(TC)2580
32
Haruto SuzukiHaruto SuzukiTV,AM(PT)1965
35
Alexandre PisanoAlexandre PisanoGK1965
44
Soichiro MoriSoichiro MoriHV,DM,TV(P)1765
30
Shungo SugiuraShungo SugiuraAM(PTC)1865
99
Yves MawutoYves MawutoF(C)2170
46
Ryuki OisoRyuki OisoHV(C)2065
26
Gen KatoGen KatoHV,DM,TV(C)2163