Full Name: Konstantinos Kyriakidis
Tên áo: KYRIAKIDIS
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Jul 29, 2001)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 18, 2022 | AO Acharnaikos | 70 |
Aug 18, 2022 | AO Acharnaikos | 70 |
Feb 2, 2022 | Omonoia Aradippou | 70 |
Apr 15, 2021 | PAEEK | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexandros Natsiopoulos | TV,AM(C) | 33 | 76 | |||
Secouba Diatta | F(PTC) | 31 | 77 | |||
Angelos Piniotis | DM,TV(C) | 28 | 73 | |||
Konstantinos Vasiliou | HV,DM(C) | 31 | 73 |