Full Name: Javier Ribelles Alfonso
Tên áo: RIBELLES
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Apr 25, 1992)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2023 | Gimnàstic Tarragona | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Joan Oriol | HV,DM,TV(T) | 38 | 79 | ||
11 | Marc Fernández | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
Robert Simón | AM(PTC) | 31 | 76 | |||
9 | Gorka Santamaría | AM(C),F(PTC) | 29 | 79 | ||
13 | Alberto Varó | GK | 31 | 79 | ||
17 | Pablo Fernández | AM,F(PTC) | 28 | 75 | ||
Álex Mula | AM,F(PT) | 28 | 78 | |||
9 | Cortés Antoñín | AM(PT),F(PTC) | 24 | 82 | ||
6 | Ander Gorostidi | TV(C) | 28 | 78 | ||
Dani Rebollo | GK | 25 | 76 | |||
19 | Mario Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
22 | Jaume Jardí | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
20 | Alexandru Tirlea | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 67 | ||
16 | Maurizio Pochettino | AM(PT) | 23 | 67 | ||
4 | Pol Domingo | HV(C) | 25 | 76 | ||
Joan Salvá | GK | 22 | 65 | |||
DM,TV(C) | 20 | 65 |