11
Dilümüt TUDI

Full Name: Dilümüt Tudi

Tên áo: TUDI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Feb 25, 1999)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 75

CLB: Changchun Yatai

On Loan at: Cangzhou Mighty Lions

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 12, 2024Changchun Yatai đang được đem cho mượn: Cangzhou Mighty Lions70
Dec 2, 2023Changchun Yatai70
Dec 1, 2023Changchun Yatai70
Nov 13, 2023Changchun Yatai đang được đem cho mượn: Henan FC70
Nov 7, 2023Changchun Yatai đang được đem cho mượn: Henan FC68

Cangzhou Mighty Lions Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Stoppila SunzuStoppila SunzuHV(C)3478
29
Feng HanFeng HanGK4065
9
Araújo HéberAraújo HéberAM(PT),F(PTC)3281
16
Kaimu ZhengKaimu ZhengHV,DM,TV(C)3275
19
Georgy ZhukovGeorgy ZhukovDM,TV,AM(C)2978
7
Dalun ZhengDalun ZhengHV,DM,TV(P),AM(PT)3073
15
Peng WangPeng WangHV,DM,TV(C)3173
36
Yun YangYun YangHV(C)3574
14
Puliang ShaoPuliang ShaoGK3473
31
Viv Solomon-OtaborViv Solomon-OtaborAM,F(PT)2877
8
Yingjie ZhaoYingjie ZhaoDM,TV,AM(C)3170
5
Zihao YanZihao YanHV,DM,TV(T)2972
23
Hong LiHong LiHV(TC),DM(T)3173
20
Xinyu LiuXinyu LiuAM(PT),F(PTC)3272
10
Oscar MarituOscar MarituF(C)2478
27
Fuyu MaFuyu MaAM(P),F(PC)2367
17
Da WenDa WenAM(T),F(TC)2463
37
Hang DongHang DongGK3072
18
Xuchen YaoXuchen YaoTV,AM(PT)2473
11
Dilümüt TudiDilümüt TudiDM,TV(C)2570
13
Qinhan SunQinhan SunHV(PT),DM,TV(P)2472
26
Yunqi GuoYunqi GuoTV(C)2663
33
Jiali HuJiali HuDM,TV(C)2468
32
Ming-Him SunMing-Him SunAM(PT),F(PTC)2373
1
Jianxiang SunJianxiang SunGK2463
22
Wei WuWei WuHV(C)2463
Xiaoqi LiuXiaoqi LiuAM(C)1960