Full Name: Robbert Schilder

Tên áo: SCHILDER

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 38 (Apr 18, 1986)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: 26

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 1, 2022Amsterdamsche FC75
Dec 1, 2022Amsterdamsche FC75
Jan 27, 2021Amsterdamsche FC75
Sep 27, 2020Amsterdamsche FC77
May 27, 2020Amsterdamsche FC79
Jan 27, 2020Amsterdamsche FC81
Jan 7, 2020Amsterdamsche FC83
Sep 2, 2016SC Cambuur83
Aug 28, 2016FC Twente83
Aug 1, 2016FC Twente84
Jan 21, 2016FC Twente84
Aug 27, 2015FC Twente85
Feb 18, 2014FC Twente86
Mar 27, 2013FC Twente86
Mar 27, 2013FC Twente85

Amsterdamsche FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Melvin PlatjeMelvin PlatjeAM(PT),F(PTC)3676
3
Gévero MarkietGévero MarkietHV(PC),DM(C)3373
22
Joel TillemaJoel TillemaAM(C)3573
9
Raily IgnacioRaily IgnacioF(C)3773
26
Kevin VisserKevin VisserHV,DM,TV(C)3670
8
Milan HoekMilan HoekDM,TV(C)3372
14
Darren MaatsenDarren MaatsenAM(PT),F(PTC)3472
Marciano MengerinkMarciano MengerinkF(C)3466
4
Dalian MaatsenDalian MaatsenHV(C)3174
19
Segun OwobowaleSegun OwobowaleAM,F(PT)2770
18
Tim LinthorstTim LinthorstHV(C)3073
2
Mohamed BettiMohamed BettiHV,DM,TV(PT)2776
19
Nick KosterNick KosterTV(C),AM,F(PC)2270