?
José GONZÁLEZ

Full Name: José De Jesús González Muñoz

Tên áo: TEPA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Nov 19, 1998)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 82

CLB: Atlético San Luis

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2025Atlético San Luis78
Jan 1, 2025Atlético San Luis78
Nov 9, 2024Atlético San Luis đang được đem cho mượn: CS Herediano78
Nov 4, 2024Atlético San Luis đang được đem cho mượn: CS Herediano76
Jun 1, 2024CS Herediano76
Apr 24, 2024Atlético San Luis76
Apr 17, 2024Atlético San Luis73
Dec 27, 2023Atlético San Luis73
Mar 8, 2023CD Tapatío73
Jan 8, 2023CD Tapatío73
Dec 2, 2022Guadalajara73
Dec 1, 2022Guadalajara73
Jun 24, 2022Guadalajara đang được đem cho mượn: CD Tapatío73
May 7, 2022Guadalajara73
Jan 17, 2022Guadalajara đang được đem cho mượn: CD Tapatío73

Atlético San Luis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Julio César DomínguezJulio César DomínguezHV(PTC)3784
7
Franck BoliFranck BoliF(C)3182
9
Léo BonatiniLéo BonatiniF(C)3084
16
Jhon MurilloJhon MurilloAM(PT),F(PTC)2983
13
Rodrigo DouradoRodrigo DouradoDM,TV(C)3085
19
Sébastien Salles-LamongeSébastien Salles-LamongeDM,TV(C),AM(PTC)2983
18
Aldo CruzAldo CruzHV(TC)2782
8
Juan Manuel SanabriaJuan Manuel SanabriaHV,DM,TV,AM(T)2485
21
Óscar MacíasÓscar MacíasTV(C),AM(PTC)2680
1
Andrés SánchezAndrés SánchezGK2783
27
Benjamín GaldamesBenjamín GaldamesAM(PTC)2478
10
Mateo KlimowiczMateo KlimowiczAM,F(PTC)2483
José GonzálezJosé GonzálezAM(PT),F(PTC)2678
97
Miguel CarreónMiguel CarreónTV(C),AM(PTC),F(PT)2065
Oliver PérezOliver PérezHV,DM,TV(T)2265
32
Diego UrtiagaDiego UrtiagaGK2678
23
César LópezCésar LópezGK2476
Emiliano GarcíaEmiliano GarcíaF(C)2165
Gael CamarenaGael CamarenaF(C)2062
17
Gabriel MartínezGabriel MartínezHV(C)2270
Román Torres
Necaxa
HV,DM(P)2065
26
Sebastián Pérez BouquetSebastián Pérez BouquetTV,AM(C)2178
15
Daniel GuillénDaniel GuillénHV,DM(C)2375
24
Ronaldo NájeraRonaldo NájeraAM,F(PTC)2277
11
Samuel VitinhoSamuel VitinhoAM,F(PC)2382
31
Eduardo ÁguilaEduardo ÁguilaHV(C)2278
Ricardo AlbaRicardo AlbaAM(PT),F(PTC)2265
Sagir ArceSagir ArceTV,AM,F(C)2365
22
Yan PhillipeYan PhillipeAM(PTC)2077
28
Jonantán VillalJonantán VillalAM(PTC)2073
3
Iker MorenoIker MorenoAM(PTC),F(PT)2173
14
Miguel GarcíaMiguel GarcíaTV(C)2378