Dejan RADJENOVIC

Full Name: Dejan RADJENOVIC

Tên áo: RADJENOVIC

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 50 (May 8, 1975)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 15, 2010FK Voždovac77
Feb 15, 2010FK Voždovac77

FK Voždovac Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
84
Nenad FilipovićNenad FilipovićGK3876
1
Marko KneževićMarko KneževićGK3673
40
Nemanja VidićNemanja VidićHV,DM,TV(C)3578
2
Nikola JankovićNikola JankovićHV,DM(P)3277
11
Stefan DimićStefan DimićAM,F(PT)3278
26
Dimitrije PobulićDimitrije PobulićDM,TV(C)3172
43
Todor PetrovićTodor PetrovićHV,DM,TV(C)3078
44
Nenad StankovićNenad StankovićHV(PT),DM,TV(C)3273
23
Djordje BelićDjordje BelićTV(C)2770
24
Filip AntonijevićFilip AntonijevićHV,DM,TV(T)2475
33
Lazar VukovićLazar VukovićHV,DM(T)2773
4
Marko StojanovićMarko StojanovićDM,TV(C)2668
10
Nikola FurtulaNikola FurtulaF(C)2775
22
Sergej BjelicaSergej BjelicaGK2160
Dušan DodićDušan DodićF(C)2165
7
Milan KolarevićMilan KolarevićAM(TC)2170
22
Vanja RadulaskiVanja RadulaskiGK1970
32
Vukasin PavlovicVukasin PavlovicHV(TC),DM(C)2067
76
Dusan BegovićDusan BegovićGK1973
30
Andrija DimeskiAndrija DimeskiHV(PC)2067
92
Milos DebeljakovićMilos DebeljakovićGK1963
18
Mouhamed Tidjane TraoréMouhamed Tidjane TraoréHV(C)2267
34
Danilo KnezevicDanilo KnezevicHV,DM,TV(C)2165
31
Luka NedovicLuka NedovicHV(TC),DM,TV(C)1963
8
Vukasin BraunovićVukasin BraunovićAM(C)2173
19
Vladimir MijailovicVladimir MijailovicTV,AM(C)2473
14
Adonija OuandaAdonija OuandaAM,F(P)2065
17
Strahinja VeselinovicStrahinja VeselinovicF(C)1960
Vuk MitrovicVuk MitrovicGK1960
Uros StevicUros StevicAM,F(C)2060