10
Felipe FERREIRA

Full Name: Felipe De Figueiredo Ferreira

Tên áo: FELIPE FERREIRA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Apr 25, 1994)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 72

CLB: Bhayangkara Presisi Indonesia

On Loan at: Persekat Tegal

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 1, 2025Bhayangkara Presisi Indonesia đang được đem cho mượn: Persekat Tegal73
Sep 12, 2024Bhayangkara Presisi Indonesia73
Feb 3, 2024Retrô FC đang được đem cho mượn: EC Santo André73
Jan 2, 2024Retrô FC73
Jan 1, 2024Retrô FC73
Apr 5, 2023Retrô FC đang được đem cho mượn: Chapecoense AF73
Mar 29, 2023Chapecoense AF73
Jan 21, 2023Ferroviária73
Jan 2, 2023Ferroviária73
Jan 1, 2023Ferroviária73
Jul 27, 2022Ferroviária đang được đem cho mượn: Chapecoense AF73
Jun 29, 2022Ferroviária đang được đem cho mượn: Botafogo FR73
May 23, 2022Ferroviária đang được đem cho mượn: Botafogo FR73
Jan 2, 2022Ferroviária73
Jan 1, 2022Ferroviária73

Persekat Tegal Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Muhammad TaufiqMuhammad TaufiqDM,TV(C)3869
71
Nyoman SukarjaNyoman SukarjaAM,F(PT)3573
55
Dandi MaulanaDandi MaulanaHV(PC)2672
28
Syaiful RamadhanSyaiful RamadhanHV,DM(T)3570
10
Felipe FerreiraFelipe FerreiraAM(PTC)3073
7
Adilson SilvaAdilson SilvaF(C)2771
22
Surya MaulanaSurya MaulanaHV(C)2367
27
Hamdi SulaHamdi SulaHV,DM(P)2771
67
Rafly AriyantoRafly AriyantoAM(PT),F(PTC)2363
97
Bagus PrasetiyoBagus PrasetiyoGK2770
17
Dimas FaniDimas FaniGK2469
6
Imam MahmudiImam MahmudiHV(C)3071
18
Riki Dwi SaputroRiki Dwi SaputroAM(PT),F(PTC)3071
3
Arif BudiyonoArif BudiyonoHV(C)3270
16
Chrystna BhagascaraChrystna BhagascaraDM,TV(C)2672
80
Aswandanu BagasonAswandanu BagasonHV,DM,TV(T),AM(TC)2768
91
Malik PrayitnoMalik PrayitnoAM(PTC),F(PT)2366
4
Muhammad MukhlisMuhammad MukhlisHV,DM(C)3065
96
Silva IuriSilva IuriHV(TC)2967
81
Hanif RamadhanHanif RamadhanDM,TV(C)1860
77
Rafi HerlianRafi HerlianAM,F(PT)2060
5
Adhe OwenAdhe OwenHV(C)2663
2
Khoirul AminKhoirul AminHV,DM,TV(P)2062
19
Fajar PratamaFajar PratamaDM,TV(C)1760
20
Diaz PriambodoDiaz PriambodoGK2563
21
Firmansyah FirmansyahFirmansyah FirmansyahDM,TV(C)2867