Full Name: Lorenzo Gavioli
Tên áo: GAVIOLI
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Jan 7, 2000)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: US Fiorenzuola 1922
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 22, 2024 | US Fiorenzuola 1922 | 73 |
Oct 6, 2023 | Ancona Calcio | 73 |
Aug 31, 2023 | Ancona Calcio | 73 |
Aug 30, 2023 | AS Reggina 1914 | 73 |
Jun 2, 2023 | AS Reggina 1914 | 73 |
Jun 1, 2023 | AS Reggina 1914 | 73 |
Sep 5, 2022 | AS Reggina 1914 đang được đem cho mượn: Aurora Pro Patria | 73 |
Aug 25, 2022 | AS Reggina 1914 đang được đem cho mượn: Aurora Pro Patria | 73 |
Jun 27, 2022 | AS Reggina 1914 | 73 |
Jun 2, 2022 | Internazionale | 73 |
Jun 1, 2022 | Internazionale | 73 |
Feb 21, 2022 | Internazionale đang được đem cho mượn: AC Renate | 73 |
Jul 12, 2021 | Internazionale đang được đem cho mượn: AS Reggina 1914 | 73 |
Jun 9, 2021 | Internazionale | 73 |
Jun 2, 2021 | Internazionale | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lorenzo Gavioli | TV(C) | 25 | 73 | |||
Filip Nagy | HV(C) | 23 | 70 | |||
Filippo Ansaldi | GK | 22 | 63 | |||
Matteo Sementa | TV,AM(TC) | 21 | 63 | |||
96 | TV(C) | 18 | 63 |