Full Name: Matheus Barbosa Teixeira
Tên áo: M. BARBOSA
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Aug 18, 1994)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 70
CLB: Botafogo SP
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 3, 2024 | Botafogo SP | 78 |
Oct 13, 2023 | Guarani FC | 78 |
Feb 4, 2023 | Guarani FC | 78 |
Apr 14, 2022 | Vasco da Gama | 78 |
Jan 2, 2022 | Avaí FC | 78 |
Jan 1, 2022 | Avaí FC | 78 |
Aug 4, 2021 | Avaí FC đang được đem cho mượn: Atlético Goianiense | 78 |
Jul 24, 2021 | Avaí FC đang được đem cho mượn: Atlético Goianiense | 78 |
Apr 19, 2021 | Avaí FC đang được đem cho mượn: Cruzeiro | 78 |
Feb 13, 2021 | Avaí FC đang được đem cho mượn: Cruzeiro | 78 |
Jan 2, 2021 | Avaí FC | 78 |
Jan 1, 2021 | Avaí FC | 78 |
Jun 26, 2020 | Avaí FC đang được đem cho mượn: Cuiabá EC | 78 |
Apr 3, 2020 | Avaí FC đang được đem cho mượn: Cuiabá EC | 80 |
Feb 6, 2020 | Avaí FC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | João Carlos | GK | 36 | 80 | ||
Júnior Silvinho | AM,F(PT) | 34 | 76 | |||
Fillipe Soutto | DM,TV(C) | 33 | 75 | |||
Fábio Sánches | HV(C) | 34 | 76 | |||
Victor Andrade | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | |||
Jonathan Cafú | AM(PT),F(PTC) | 33 | 81 | |||
Douglas Baggio | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | |||
Jean Victor | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | |||
Leandro Maciel | DM,TV(C) | 29 | 80 | |||
Gustavo Bochecha | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | |||
Lisboa Robinho | AM(PTC),F(PT) | 30 | 73 | |||
HV,DM,TV(T) | 29 | 80 | ||||
Jonas Toró | AM,F(PT) | 25 | 80 | |||
Canteiro Luquinha | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | |||
Matheus Barbosa | HV(PC),DM(C) | 30 | 78 | |||
Silva Wallison | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | |||
Alexandre Jesus | F(C) | 23 | 73 | |||
Matheus Costa | HV(C) | 30 | 80 | |||
Almeida Thassio | HV,DM,TV(P) | 24 | 76 | |||
Victor Souza | GK | 32 | 72 | |||
Sabit Abdulai | HV,DM,TV(C) | 25 | 73 | |||
Orlando Herrera | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 | |||
Silva Ericson | HV(PC) | 25 | 72 | |||
Carlos Manuel | AM(PTC) | 24 | 73 | |||
Arthur Mosca | TV,AM(C) | 21 | 65 | |||
João Costa | DM,TV(C) | 19 | 73 | |||
Ronald Camarão | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 68 |