Full Name: Harold Odametey
Tên áo: ODAMETEY
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 31 (Apr 15, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 31, 2020 | Dagenham & Redbridge | 63 |
Oct 31, 2020 | Dagenham & Redbridge | 63 |
Oct 27, 2020 | Dagenham & Redbridge | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Myles Weston | TV,AM(PT) | 36 | 70 | ||
5 | Tom Eastman | HV(C) | 32 | 72 | ||
3 | Elliot Johnson | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 68 | ||
1 | Elliot Justham | GK | 33 | 68 | ||
6 | Jake Hessenthaler | DM,TV(C) | 30 | 72 | ||
2 | Josh Hare | HV(PTC),DM(PT) | 29 | 68 | ||
19 | Sam Ling | HV,DM,TV(P) | 27 | 70 | ||
15 | Lewis Page | HV,DM(T) | 27 | 72 | ||
AM,F(PT) | 25 | 70 | ||||
16 | Harry Phipps | TV(C) | 25 | 66 | ||
8 | Josh Rees | TV(C) | 30 | 70 | ||
9 | Inih Effiong | F(C) | 33 | 71 | ||
14 | Omar Mussa | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
13 | Josh Strizovic | GK | 24 | 60 | ||
7 | Frank Vincent | HV,DM(T),TV(TC) | 25 | 67 | ||
14 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 67 | |||
10 | Ryan Hill | AM(PTC) | 26 | 65 | ||
4 | Nikola Tavares | HV(PTC) | 25 | 65 | ||
18 | Aaron Blair | F(C) | 24 | 60 | ||
32 | Junior Nkwonta | HV(PC),DM(C) | 20 | 60 | ||
20 | HV(P),DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
23 | Conor Lawless | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 64 |