9
Salah MOHSEN

Full Name: Salah Mohsen Shalaby

Tên áo: MOHSEN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Sep 1, 1998)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 78

CLB: Al Masry

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 5, 2024Al Masry80
Jun 2, 2023Al Ahly80
Jun 1, 2023Al Ahly80
Nov 16, 2022Al Ahly đang được đem cho mượn: Cleopatra FC80
Jan 3, 2021Al Ahly80
Jun 2, 2020Al Ahly80
Jun 1, 2020Al Ahly80
Jan 27, 2020Al Ahly đang được đem cho mượn: Smouha SC80

Al Masry Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Fakhreddine Ben YoussefFakhreddine Ben YoussefAM(PT),F(PTC)3379
12
Khaled el GhandourKhaled el GhandourDM,TV,AM(C)3378
4
Mohamed DabashMohamed DabashHV(C)3273
16
Essam TharwatEssam TharwatGK3876
10
Karim BamboKarim BamboAM(PT),F(PTC)3178
23
John EbukaJohn EbukaF(C)2876
9
Salah MohsenSalah MohsenAM(PT),F(PTC)2680
14
Mahmoud HamadaMahmoud HamadaDM,TV(C)3177
29
Mohamed HashemMohamed HashemHV(C)2976
2
Baher el MohamadyBaher el MohamadyHV(PC)2878
6
Mohamed MakhloufMohamed MakhloufDM,TV(C)2674
11
Mohamed el ShamiMohamed el ShamiAM,F(PTC)2978
20
Ahmed EidAhmed EidHV,DM,TV(P)2474
27
Mahmoud GadMahmoud GadGK2680
Mohamed Reda
Pyramids FC
TV,AM(C)2478
18
Mahmoud HamdyMahmoud HamdyGK3177
13
Amr el SaadawyAmr el SaadawyHV,DM,TV(T)2878
7
Karim el ErakiKarim el ErakiHV,DM,TV(P)2777
8
Hassan AliHassan AliHV,DM,TV(T),AM(PTC)2677
31
Mohamed ShehataMohamed ShehataGK2565
30
Abderrahim DeghmoumAbderrahim DeghmoumAM(PTC)2679
15
Ahmed el ArmoutyAhmed el ArmoutyAM(PTC)2874
22
Mido GaberMido GaberAM(PT),F(PTC)3278
26
Khaled SobhiKhaled SobhiHV(TC)2978
17
Youssef el GoharyYoussef el GoharyTV(C),AM(PTC)2775
19
Hussein FaisalHussein FaisalAM(PTC)2677
34
Ahmed FouadAhmed FouadTV(C),AM(PTC)2674
33
Listowell AmankonaListowell AmankonaAM(PT),F(PTC)1972
35
Amadou Djoulde BahAmadou Djoulde BahDM,TV,AM(C)2170
Ahmed EmadAhmed EmadHV(PC)2974
Ahmed ShadadAhmed ShadadDM,TV(C)2370
Mohamed el ZarifMohamed el ZarifAM,F(T)2266
24
Pape BadjiPape BadjiAM(PT),F(PTC)2576
31
Mohamed Mohsen HamdiMohamed Mohsen HamdiGK2263
25
Attidjikou SamadouAttidjikou SamadouDM,TV(C)2170
36
Mostafa Aboul-KheirMostafa Aboul-KheirDM,TV(C)2165
40
Ahmed AliAhmed AliTV,AM(C)2465