Full Name: Martell De-Angelo Taylor-Crossdale
Tên áo: TAYLOR-CROSSDALE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 24 (Dec 26, 1999)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 72
CLB: Haverfordwest County
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu dài
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Haverfordwest County | 67 |
Dec 13, 2022 | Metropolitan Police | 67 |
Nov 27, 2022 | Hendon FC | 67 |
Jun 24, 2022 | Weymouth | 67 |
Feb 11, 2022 | Weymouth | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Jazz Richards | HV(PT),DM,TV(P) | 33 | 75 | ||
Oscar Borg | HV,DM,TV(T) | 26 | 68 | |||
11 | Martell Taylor-Crossdale | F(C) | 24 | 67 | ||
22 | Zac Jones | GK | 23 | 65 | ||
26 | Daniel Hawkins | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
14 | Harri John | TV,AM(C) | 18 | 65 |