Full Name: Nick Otto
Tên áo: OTTO
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 24 (May 27, 1999)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 73
CLB: SC Paderborn 07 II
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | SC Paderborn 07 II | 68 |
Jan 31, 2024 | SC Paderborn 07 | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Johannes Dörfler | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 75 | ||
20 | Dominik Bilogrevic | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
3 | HV(C) | 24 | 76 | |||
12 | GK | 21 | 65 | |||
31 | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
24 | HV,DM(T),TV,AM(PTC) | 21 | 67 | |||
19 | Presley Pululu | TV,AM(PT) | 21 | 67 | ||
37 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | |||
27 | DM,TV(C) | 18 | 65 | |||
5 | HV(C) | 21 | 65 | |||
18 | Nick Otto | HV(PC),DM(C) | 24 | 68 | ||
15 | HV,DM,TV(C) | 22 | 66 |