Full Name: Mychell Ruan Da Silva Chagas
Tên áo: CHAGAS
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Jun 6, 1989)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 81
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2024 | Yanbian Longding | 78 |
Aug 1, 2023 | Yanbian Longding | 78 |
Mar 22, 2023 | PS Sleman | 78 |
Aug 4, 2022 | PS Sleman | 78 |
Mar 20, 2021 | Nantong Zhiyun | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Rosa Ivo | TV(C),AM(PTC) | 38 | 78 | ||
29 | Wei Huang | HV(TC) | 31 | 70 | ||
22 | Bo Xu | F(PTC) | 37 | 65 | ||
20 | Taiyan Jin | HV,DM,TV(PT) | 35 | 70 | ||
19 | Jialin Dong | GK | 31 | 74 | ||
Xue Wen | DM,TV(C) | 31 | 74 | |||
8 | Jun Sun | AM,F(PTC) | 31 | 67 | ||
18 | Chengjun Jin | HV(C) | 27 | 74 | ||
14 | Long Li | AM(PTC) | 26 | 73 | ||
6 | Qiang Li | HV,DM(PT) | 26 | 70 | ||
1 | Akramjan Salajidin | GK | 33 | 70 | ||
Chengkuai Wang | TV,AM(PT) | 29 | 73 | |||
31 | Changjie Qian | TV(C) | 34 | 73 | ||
Guanghui Han | HV,DM,TV(PT) | 36 | 67 | |||
32 | Da Li | HV(C) | 23 | 65 |