Full Name: Filip Hašek
Tên áo: HAŠEK
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Mar 20, 1997)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | FK Pohronie | 75 |
Apr 25, 2022 | FK Pohronie | 75 |
Nov 8, 2021 | Olympiakos Volou | 75 |
May 21, 2021 | Bohemians 1905 | 75 |
Nov 8, 2020 | Bohemians 1905 | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Erik Grendel | DM,TV(C) | 36 | 74 | |||
Peter Mazán | AM(PTC) | 34 | 75 | |||
90 | Igor Semrinec | GK | 37 | 75 | ||
38 | Martin Klabník | HV(C) | 33 | 75 | ||
24 | Ardian Berisha | F(C) | 26 | 70 | ||
28 | Jakub Cunta | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 75 | ||
6 | Andrej Strba | HV(PC) | 26 | 73 | ||
9 | Filip Silhart | AM,F(P) | 22 | 65 | ||
74 | Marek Netolicky | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 | ||
1 | Adrian Slancik | GK | 25 | 74 | ||
97 | Martin Luptak | TV(C) | 20 | 62 | ||
7 | Adam Horvat | AM(PT),F(PTC) | 20 | 62 | ||
19 | Patrik Prikryl | HV(C) | 32 | 73 | ||
3 | HV(C) | 20 | 65 |