Full Name: Lukas Schöfl

Tên áo: SCHÖFL

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 23 (Feb 11, 2001)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 68

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 25, 2023Wolfsberger AC67
Nov 25, 2023Wolfsberger AC67
Nov 20, 2023Wolfsberger AC74
May 10, 2023Wolfsberger AC74
Feb 3, 2023Wolfsberger AC74
Sep 14, 2022Wolfsberger AC đang được đem cho mượn: Floridsdorfer AC74
May 13, 2022Wolfsberger AC74
Oct 6, 2020Wolfsberger AC74
Oct 6, 2020Wolfsberger AC72

Wolfsberger AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Markus PinkMarkus PinkF(C)3379
Thorsten RöcherThorsten RöcherAM(PT),F(PTC)3377
8
Simon PiesingerSimon PiesingerHV,DM(C)3280
31
Maximilian UllmannMaximilian UllmannHV,DM,TV(T)2882
17
David AtangaDavid AtangaAM(PTC),F(PT)2879
22
Dominik BaumgartnerDominik BaumgartnerHV(C)2882
3
Jonathan ScherzerJonathan ScherzerHV,DM,TV(T)2980
20
Dejan ZukićDejan ZukićTV(C),AM(TC)2382
10
Thomas SabitzerThomas SabitzerF(C)2478
12
Nikolas PolsterNikolas PolsterGK2276
32
Lukas GütlbauerLukas GütlbauerGK2476
37
Nicolas WimmerNicolas WimmerHV(C)2980
11
Thierno BalloThierno BalloAM,F(PTC)2383
97
Adis JasicAdis JasicHV(P),DM,TV(PC)2180
21
David SkublDavid SkublGK2365
19
Sandro AltunashviliSandro AltunashviliTV,AM(C)2780
44
Ervin OmicErvin OmicHV,DM,TV(C)2178
7
Angelo GattermayerAngelo GattermayerAM,F(PT)2276
14
Pascal MüllerPascal MüllerTV,AM(C)2170
9
Sankara KaramokoSankara KaramokoF(C)2172
5
Cheick Mamadou DiabatéCheick Mamadou DiabatéHV(C)2173
34
Emmanuel Ofori AgyemangEmmanuel Ofori AgyemangTV,AM(TC)2165
77
Maximilian ScharfetterMaximilian ScharfetterDM,TV,AM(C)2267
47
Erik KojzekErik KojzekF(C)1973
2
Boris MatićBoris MatićHV,DM,TV,AM(P)2073
27
Chibuike NwaiwuChibuike NwaiwuHV,DM,TV(C)2175