Full Name: Stefan Meusburger
Tên áo: MEUSBURGER
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Oct 28, 1993)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 93
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2022 | FC Wacker Innsbruck | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Romuald Lacazette | DM,TV(C) | 31 | 65 | |
8 | ![]() | Lucas Scholl | AM(PTC) | 28 | 75 | |
![]() | Rami Tekir | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
4 | ![]() | Daniel Francis | TV(C) | 21 | 65 | |
![]() | Florian Kopp | HV(C) | 23 | 75 |