Full Name: Oleg Ostapenko
Tên áo: OSTAPENKO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Jun 11, 1997)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2022 | Metalurh Zaporizhzhya | 75 |
Sep 30, 2022 | Metalurh Zaporizhzhya | 75 |
Oct 11, 2021 | Metalurh Zaporizhzhya | 75 |
Jun 28, 2021 | FK Metalurg | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Volodymyr Polovyi | HV,DM,TV(T) | 39 | 73 | ||
Andriy Bliznichenko | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 75 | |||
13 | Artem Kozlov | HV(C) | 27 | 72 | ||
19 | Ahmed Alibekov | DM,TV(C) | 26 | 76 |