Full Name: Ibrahim Kargbo Junior
Tên áo: KARGBO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Jan 3, 2000)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 76
CLB: Dnepr Mogilev
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2024 | Dnepr Mogilev | 73 |
Feb 7, 2024 | NK Solin | 73 |
Jan 9, 2023 | NK Celje | 73 |
Sep 7, 2022 | Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Doxa Katokopias | 73 |
Aug 7, 2022 | Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Doxa Katokopias | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Dmitri Aliseyko | HV,DM,TV(P) | 31 | 76 | ||
17 | Sergey Glebko | TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
9 | Ibrahim Jr. Kargbo | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
54 | Egor Generalov | GK | 31 | 76 | ||
1 | Daniil Shapko | GK | 23 | 65 | ||
5 | Ilya Boltrushevich | HV(C) | 25 | 67 | ||
91 | Martin Artyukh | AM(T),F(TC) | 27 | 67 | ||
88 | Fedor Yurkevich | HV(C) | 21 | 70 | ||
23 | Aleksey Dunaev | HV(C) | 19 | 73 | ||
21 | Gleb Vershinin | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
66 | Anton Lukashov | DM,TV(C) | 19 | 68 | ||
20 | Pavel Bordukov | TV(C) | 31 | 70 | ||
7 | Yuriy Klochkov | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
69 | Krasimir Kapov | F(C) | 24 | 70 | ||
29 | TV,AM(C) | 21 | 65 |