Full Name: Abel Alejandro Hidalgo Briceño
Tên áo: HIDALGO
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Apr 13, 1998)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 25, 2025 | Deportes Puerto Montt | 70 |
Feb 26, 2024 | Deportes Puerto Montt | 70 |
Jan 26, 2024 | Deportes Iquique | 70 |
Feb 21, 2023 | Deportes Iquique | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Luciano Vásquez | F(C) | 40 | 77 | |
17 | ![]() | Kevin Flores | DM,TV(C) | 30 | 73 | |
1 | ![]() | Kevin Catalán | GK | 26 | 68 | |
13 | ![]() | Luis Ureta | GK | 26 | 73 | |
25 | ![]() | Giovanni Bustos | TV,AM,F(T) | 28 | 73 | |
28 | ![]() | Sebastián Pérez | AM(T),F(TC) | 26 | 73 | |
30 | ![]() | Felipe Águila | GK | 21 | 65 | |
5 | ![]() | Francisco Calisto | HV(TC) | 21 | 73 |