Full Name: Minas Chalkiadakis
Tên áo: CHALKIADAKIS
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Feb 5, 1995)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Mohican
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 2, 2024 | Othellos Athienou | 76 |
Jan 23, 2024 | Othellos Athienou | 76 |
Sep 28, 2023 | PAEEK | 76 |
Jun 19, 2023 | Irodotos | 76 |
Feb 3, 2022 | Irodotos | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Giorgos Katsiatis | AM(PT),F(PTC) | 28 | 74 | ||
1 | Dimitris Tziakouris | GK | 30 | 72 | ||
Georgios Stamoulis | F(C) | 21 | 63 | |||
44 | Antonios Mitsis | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
5 | Kyriakos Kyriakou | HV(PC),DM(P) | 33 | 74 | ||
69 | Andreas Mallouri | GK | 20 | 64 |