Full Name: José Jonny Magallón Oliva

Tên áo: MAGALLÓN

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 43 (Nov 21, 1981)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 69

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2017Mineros de Zacatecas83
Feb 6, 2017Mineros de Zacatecas83
Sep 4, 2016Lanús83
Jan 21, 2016Club León83
Sep 14, 2015Club León84
Jan 7, 2014Club León85
Nov 5, 2013Club León86
Jun 7, 2013Club León86
Jun 11, 2012Club León87
Jun 9, 2012Club León87
Apr 21, 2011Guadalajara87
Oct 15, 2010Guadalajara88
Oct 15, 2010Guadalajara88

Mineros de Zacatecas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Juan José CaleroJuan José CaleroF(C)2678
Ricardo PeñaRicardo PeñaHV,DM(PT)3276
2
Antonio SánchezAntonio SánchezHV(PTC)2673
24
Brian FigueroaBrian FigueroaAM(PT),F(PTC)2578
19
Kevin MagañaKevin MagañaAM,F(PTC)2776
17
José ÁvilaJosé ÁvilaAM(PTC)2673
25
Luis HernándezLuis HernándezTV(PTC)2674
22
José ClementeJosé ClementeHV,DM,TV,AM(T)2577
9
Luis RazoLuis RazoAM(P),F(PC)3174
33
Fernando MataFernando MataGK2767
10
Juan BlancoJuan BlancoAM,F(PT)3070
Anderson VillacortaAnderson VillacortaHV(C)1968
20
Diether VásquezDiether VásquezAM,F(PT)2173
5
Jorge RodarteJorge RodarteHV(C)2073