21
William BALIKWISHA

Full Name: William Balikwisha

Tên áo: BALIKWISHA

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 25 (May 12, 1999)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 65

CLB: OH Leuven

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 20, 2024OH Leuven83
Jun 17, 2023Standard Liège83
Jun 12, 2023Standard Liège78
May 29, 2023Standard Liège78
Mar 1, 2023Standard Liège78
Dec 6, 2022Standard Liège78
Dec 6, 2022Standard Liège75
Oct 9, 2020Standard Liège75
Oct 3, 2020Standard Liège73
Jun 2, 2020Standard Liège73
Jun 1, 2020Standard Liège73
May 5, 2020Standard Liège đang được đem cho mượn: MVV Maastricht73
Feb 22, 2020Standard Liège đang được đem cho mượn: MVV Maastricht73
Aug 12, 2019Standard Liège đang được đem cho mượn: Cercle Brugge73
Apr 26, 2019Standard Liège73

OH Leuven Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Siebe SchrijversSiebe SchrijversDM,TV(C),AM(PTC)2883
4
Birger VerstraeteBirger VerstraeteDM,TV(C)3083
14
Federico RiccaFederico RiccaHV(TC),DM(T)3083
33
Mathieu MaertensMathieu MaertensDM,TV,AM(C)2983
16
Maxence PrévôtMaxence PrévôtGK2780
5
Takuma Ominami
Kawasaki Frontale
HV(PC),DM,TV(P)2782
58
Hasan KurucayHasan KurucayHV(C)2780
88
Youssef MazizYoussef MazizTV(C),AM(PTC)2683
77
Thibault VlietinckThibault VlietinckHV,DM,TV,AM(P)2777
28
Ewoud PletinckxEwoud PletinckxHV(C)2483
21
William BalikwishaWilliam BalikwishaTV(C),AM(PTC)2583
15
Konan N’driKonan N’driAM(PT),F(PTC)2483
27
Óscar GilÓscar GilHV,DM,TV(P)2682
1
Tobe LeysenTobe LeysenGK2283
27
Mathéo ParmentierMathéo ParmentierDM,TV(C)2270
72
Dragan LausbergDragan LausbergHV,DM,TV(T)2273
23
Stefan Mitrović
Hellas Verona
TV(PT),AM(PTC)2283
Mathias de WolfMathias de WolfTV(C),AM(PTC)2270
7
Mickaël Biron
RWD Molenbeek
AM(PT),F(PTC)2781
42
Jo GilisJo GilisAM(PTC)2475
30
Takahiro AkimotoTakahiro AkimotoHV,DM,TV(PT)2783
Ayumu OhataAyumu OhataHV,DM,TV(T)2379
25
Manuel OsifoManuel OsifoHV(P),DM,TV(PC)2176
55
Wouter GeorgeWouter GeorgeTV(C)2273
61
Owen JochmansOwen JochmansGK2270
41
Ilias BreugelmansIlias BreugelmansHV,DM,TV(P)2467
Roggerio NyakossiRoggerio NyakossiHV(C)2170
6
Ezechiel BanzuziEzechiel BanzuziTV,AM(C)1982
Lequincio Zeefuik
AZ Alkmaar
F(C)2076
46
Milan TaildemanMilan TaildemanHV(PT),DM(PTC)2365
52
Arno HerssensArno HerssensHV(C)2165
20
Thomas MukendiThomas MukendiDM,TV,AM(C)1965
3
Antef Tsoungui
Feyenoord
HV,DM(C)2274
Amadou DialloAmadou DialloAM,F(PT)1965
Noa WynsNoa WynsHV(C)2165
19
Chukwubuikem IkwuemesiChukwubuikem IkwuemesiF(C)2382
78
Franck Idumbo MuzamboFranck Idumbo MuzamboAM(PT),F(PTC)2268
Amine BenfrihaAmine BenfrihaAM,F(C)1965
Roméo MonticelliRoméo MonticelliHV(TC)1973
58
Kevin ShkurtiKevin ShkurtiDM,TV(C)2065
Mahdi KallonMahdi KallonF(C)1860
Mathéo GérardMathéo GérardHV(C)1865
92
Emiel DeconinckEmiel DeconinckDM,TV(C)2465
82
Yohan MbokoYohan MbokoAM(T),F(TC)1965
Chike van de VenChike van de VenAM(P),F(PC)1765
63
Christ SouangaChrist SouangaHV,DM,TV(T)1870