21
William BALIKWISHA

Full Name: William Balikwisha

Tên áo: BALIKWISHA

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (May 12, 1999)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: OH Leuven

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 13, 2025OH Leuven82
Jun 9, 2025OH Leuven83
Jul 20, 2024OH Leuven83
Jun 17, 2023Standard Liège83
Jun 12, 2023Standard Liège78
May 29, 2023Standard Liège78
Mar 1, 2023Standard Liège78
Dec 6, 2022Standard Liège78
Dec 6, 2022Standard Liège75
Oct 9, 2020Standard Liège75
Oct 3, 2020Standard Liège73
Jun 2, 2020Standard Liège73
Jun 1, 2020Standard Liège73
May 5, 2020Standard Liège đang được đem cho mượn: MVV Maastricht73
Feb 22, 2020Standard Liège đang được đem cho mượn: MVV Maastricht73

OH Leuven Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Siebe SchrijversSiebe SchrijversDM,TV(C),AM(PTC)2883
4
Birger VerstraeteBirger VerstraeteDM,TV(C)3183
33
Mathieu MaertensMathieu MaertensDM,TV,AM(C)3082
16
Maxence PrévôtMaxence PrévôtGK2878
5
Takuma OminamiTakuma OminamiHV(PC),DM,TV(P)2782
7
Thibaud VerlindenThibaud VerlindenAM(PTC),F(PT)2580
10
Youssef MazizYoussef MazizTV(C),AM(PTC)2783
77
Thibault VlietinckThibault VlietinckHV,DM,TV,AM(P)2777
28
Ewoud PletinckxEwoud PletinckxHV(C)2483
21
William BalikwishaWilliam BalikwishaTV(C),AM(PTC)2682
27
Óscar GilÓscar GilHV,DM,TV(P)2782
1
Tobe LeysenTobe LeysenGK2384
56
Mathéo ParmentierMathéo ParmentierDM,TV(C)2270
38
Oregan RavetOregan RavetGK2368
48
Mathias de WolfMathias de WolfTV(C),AM(PTC)2370
30
Takahiro AkimotoTakahiro AkimotoHV,DM,TV(PT)2783
66
Ayumu OhataAyumu OhataHV,DM,TV(T)2479
25
Manuel OsifoManuel OsifoHV(P),DM,TV(PC)2178
55
Wouter GeorgeWouter GeorgeTV(C)2376
61
Owen JochmansOwen JochmansGK2270
34
Roggerio NyakossiRoggerio NyakossiHV(C)2175
20
Thomas MukendiThomas MukendiDM,TV,AM(C)1965
Nachon NsingiNachon NsingiAM(T),F(TC)2479
67
Amadou DialloAmadou DialloAM,F(PT)2065
94
Noa WynsNoa WynsHV(C)2265
19
Chukwubuikem IkwuemesiChukwubuikem IkwuemesiF(C)2382
78
Franck Idumbo MuzamboFranck Idumbo MuzamboAM(PT),F(PTC)2368
90
Amine BenfrihaAmine BenfrihaAM,F(C)1965
40
Roméo MonticelliRoméo MonticelliHV(TC)1973
47
Kevin ShkurtiKevin ShkurtiDM,TV(C)2065
45
Mahdi KallonMahdi KallonF(C)1860
64
Mathéo GérardMathéo GérardHV(C)1965
Yohan MbokoYohan MbokoAM(T),F(TC)1965
89
Chike van de VenChike van de VenAM(P),F(PC)1865
63
Christ SouangaChrist SouangaHV(TC),DM,TV(T)1873