Tên nhà tài trợ: Không rõ
Năm thành lập: 1993
Quốc gia: Pháp
Number of teams: 11
Record-holding champions: Không rõ
Reigning champion: Không rõ
# | Cầu thủ | Chỉ số | |
1 | ![]() | Vincent Créhin | 78 |
2 | ![]() | Ange Digbeu | 78 |
3 | ![]() | Arnaud Guedj | 78 |
4 | ![]() | Guillaume Heinry | 78 |
5 | ![]() | Dominique Pandor | 78 |
CLB | Huấn luyện viên | Sân vận động | Địa điểm | |
![]() | AF Virois | Tony Théault | Stade Pierre Compte | Vire |
![]() | AS Beauvais Oise | Sébastien Dailly | Pierre Brisson | Beauvais |
![]() | Dinan Léhon | Stéphane Lamant | Stade du Clos Gastel | Dinan |
![]() | EA Guingamp B | Stéphane Beyrac | Stade Centre Formation EAG 1 | Guingamp |
![]() | FC Borgo | Mickaël D'Amore | Stade Paul-Antoniotti | Borgo |
![]() | FC Chambly Oise | Stéphane Masala | Stade des Marais | Chambly |
![]() | FC Lorient B | Arnaud le Lan | Stade Jean Charter | Lorient |
![]() | Racing Club de France | Guillaume Norbert | Stade Yves-du-Manoir | Paris |
![]() | US Granville | Không rõ | Stade Louis Dior | Granville |
![]() | US Saint-Malo | Gwenaël Corbin | Stade Marville | Saint-Malo |
![]() | Voltigeurs de Châteaubriant | Daouda Leye | Stade de la Ville en Bois | Châteaubriant |
Không |
Không |