Sân vận động | CLB | ||
Sức chứa: 15,427 | Fram | ||
Sức chứa: 6,000 | KR Reykjavík | ||
Sức chứa: 5,200 | Keflavík IF | ||
Sức chứa: 4,850 | ÍA Akranes | ||
Sức chứa: 4,000 | Fylkir | ||
Sức chứa: 3,575 | ÍBV | ||
Sức chứa: 3,500 | HK Kópavogs | ||
Sức chứa: 3,500 | Breiðablik | ||
Sức chứa: 3,000 | Valur | ||
Sức chứa: 2,500 | Thróttur | ||
Sức chứa: 2,500 | Afturelding | ||
Sức chứa: 2,500 | Njardvík FC | ||
Sức chứa: 2,200 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | ||
Sức chứa: 2,120 | Haukar | ||
Sức chứa: 2,000 | Vestri Ísafjördur | ||
Sức chứa: 2,000 | KA Akureyrar | ||
Sức chứa: 1,550 | Thór | ||
Sức chứa: 1,500 | Grindavík | ||
Sức chứa: 1,200 | Magni Grenivík | ||
Sức chứa: 1,130 | Víkingur Ólafsvík | ||
Sức chứa: 1,100 | Víkingur | ||
Sức chứa: 1,025 | Leiknir Reykjavík | ||
Sức chứa: 1,000 | Stjarnan | ||
Sức chứa: 1,000 | KF Aegir | ||
Sức chứa: 1,000 | KF Fjardabyggd | ||
Sức chứa: 1,000 | Fjölnir | ||
Sức chứa: 750 | Selfoss | ||
Sức chứa: 500 | IF Grótta | ||
Sức chứa: 500 | UMF Sindri Höfn |