5
Harvey O'BRIEN

Full Name: Harvey O'brien

Tên áo: O\'BRIEN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 71

Tuổi: 24 (Oct 31, 2000)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 83

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2025UCD71
Apr 2, 2022UCD71
Mar 24, 2022UCD66

UCD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Ronan FinnRonan FinnTV,AM(C)3775
11
Brian McmanusBrian McmanusDM,TV(C)2372
10
Ciaran BehanCiaran BehanAM(PTC)2370
1
Kian MooreKian MooreGK2272
6
Sean BrennanSean BrennanTV,AM(C)2472
24
Adam VerdonAdam VerdonDM,TV(C)2370
5
Carl LennoxCarl LennoxHV,DM(C)2064
4
Éanna ClancyÉanna ClancyHV(C)2170
2
Alex DunneAlex DunneHV(PC),DM(P)2272
3
Adam WellsAdam WellsHV(TC)2273
7
Mikey MccullaghMikey MccullaghTV,AM(C)2070
22
Sam NorvalSam NorvalAM,F(C)2063
16
Dara KavanaghDara KavanaghGK2060
Alex O'SheaAlex O'SheaDM,TV(C)2160
9
Mikey RaggettMikey RaggettAM(PT),F(PTC)2170
Jack SuppleJack SuppleDM,TV(C)2160
29
Jake DoyleJake DoyleAM(PT),F(PTC)2070
35
Kyle DonoghueKyle DonoghueHV,DM,TV(T)1965
17
Killian CailloceKillian CailloceF(C)1965
26
Luke O'ReganLuke O'ReganHV(P),DM,TV(PC)2067
19
Colin BoltonColin BoltonTV(C),AM(PTC)2062
14
Harry CurtisHarry CurtisHV(C)2165
Stephen MohanStephen MohanTV(C)1963
23
Ryan McbreartyRyan McbreartyDM,TV(C)1962
12
Matthew AlongeMatthew AlongeTV,AM(C)1962
36
Sean MackeySean MackeyHV,DM,TV(T)1960
18
Niall HolohanNiall HolohanHV(C)2068
33
Cathal MccarthyCathal MccarthyHV(C)1860
28
Noah DouglasNoah DouglasGK1760
34
Adam BrennanAdam BrennanAM(PTC)1863