Huấn luyện viên: Vladimir Fedorov
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Torpedo
Tên viết tắt: TOR
Năm thành lập: 1942
Sân vận động: Trud (3,000)
Giải đấu: Russian Second League Division A
Địa điểm: Miass
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Sergey Serchenkov | AM,F(PT) | 28 | 76 | ||
4 | Adeniyi Anthony Samuel | HV(C) | 23 | 71 | ||
0 | TV,AM(C) | 23 | 68 | |||
74 | Mikhail Kazimir | DM(C),TV,AM(TC) | 23 | 67 | ||
0 | Grigoriy Borisenko | AM,F(P) | 22 | 70 | ||
18 | HV,DM,TV(C) | 20 | 63 | |||
27 | Roman Kovalev | GK | 33 | 67 | ||
5 | Evgeniy Lopatjko | HV(C) | 28 | 73 | ||
70 | Arsen Agakhanov | HV(C) | 22 | 70 | ||
33 | Valeriy Fedosyuk | HV(TC) | 29 | 70 | ||
0 | Anton Malyshev | HV(C) | 18 | 60 | ||
19 | Egor Pozdnyakov | HV,DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
23 | Dmitriy Prutov | DM,TV,AM(C) | 32 | 70 | ||
8 | Aleksey Emeljanov | TV,AM(C) | 30 | 73 | ||
22 | Dmitriy Kuzmin | AM(PTC) | 27 | 73 | ||
14 | Aleksey Amelin | TV,AM(C) | 24 | 67 | ||
7 | Denis Zamyatin | AM,F(P) | 37 | 67 | ||
77 | AM,F(C) | 21 | 70 | |||
11 | Konstantin Markov | AM,F(C) | 46 | 60 | ||
0 | Dmitriy Osipov | HV,DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
0 | Aleksandr Golubtsov | TV,AM(TC) | 26 | 70 | ||
97 | Vladislav Dubrovskiy | DM(C),TV(PC) | 27 | 68 | ||
0 | GK | 21 | 63 | |||
21 | Feliks Chapliev | DM(C),TV,AM(TC) | 20 | 60 | ||
88 | Ivan Kochergin | DM,TV(C) | 18 | 60 | ||
62 | AM,F(PT) | 19 | 65 | |||
49 | Vsevolod Bykov | AM(C) | 20 | 65 | ||
20 | Igor Maslennikov | HV,DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
17 | Andrey Shvedov | HV(C) | 18 | 60 | ||
81 | GK | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |