22
Denis GRECHIKHO

Full Name: Denis Grechikho

Tên áo: GRECHIKHO

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 25 (May 22, 1999)

Quốc gia: Belarus

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 72

CLB: BATE Borisov

On Loan at: FC Zhenis

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2024BATE Borisov đang được đem cho mượn: FC Zhenis79
Sep 21, 2024BATE Borisov79
Sep 21, 2024BATE Borisov80
Sep 20, 2024BATE Borisov80
Sep 19, 2024BATE Borisov đang được đem cho mượn: FC Zhenis80
Sep 19, 2024BATE Borisov80
Sep 17, 2024BATE Borisov đang được đem cho mượn: FC Zhenis80
Sep 2, 2024BATE Borisov80
Sep 1, 2024BATE Borisov80
Feb 10, 2024BATE Borisov đang được đem cho mượn: FC Zhenis80
Mar 25, 2023BATE Borisov80

FC Zhenis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Miroslav LobantsevMiroslav LobantsevGK2977
Islambek KuatIslambek KuatHV(P),DM,TV(PC)3280
14
Giorgi PantsulaiaGiorgi PantsulaiaF(PTC)3177
60
João OliveiraJoão OliveiraTV(C)3375
22
Erdon DaciErdon DaciF(C)2678
2
Matija RomMatija RomHV,DM,TV(P)2678
19
Adílio SantosAdílio SantosTV,AM(PT)3178
34
Jakob NovakJakob NovakTV,AM(C)2778
80
Vladislav ProkopenkoVladislav ProkopenkoAM,F(C)2473
22
Denis GrechikhoDenis GrechikhoTV,AM(C)2579
4
Sagi SovetSagi SovetHV,DM,TV(T)2473
41
Temirlan AnarbekovTemirlan AnarbekovGK2172
9
Yan TrufanovYan TrufanovAM(P),F(PC)2070
23
Aldair AdilovAldair AdilovHV,DM(P)2265
17
Artem CheredinovArtem CheredinovAM(PT),F(PTC)2672
Ardak SauletArdak SauletTV,AM(PT)2870
Gonçalo TeixeiraGonçalo TeixeiraAM(PT),F(PTC)2576
11
Bruno SilvaBruno SilvaAM(PTC),F(PT)2774
Askhat BaltabekovAskhat BaltabekovHV,DM,TV,AM(T)3173
22
Madi KhaseynMadi KhaseynHV,DM,TV,AM(C)2470
31
Alisher SuleymenAlisher SuleymenGK2270
5
Sayan MukanovSayan MukanovHV,DM,TV(P)2870
8
Abay ZhunusovAbay ZhunusovDM,TV,AM(C)2968
Sergey IgnatovichSergey IgnatovichGK3278
3
Zurab TevzadzeZurab TevzadzeHV,DM,TV(C)3073
21
Khamza YakudiKhamza YakudiAM(PT),F(PTC)2165