29
Aske ADELGAARD

Full Name: Aske Emil Berg Adelgaard

Tên áo: ADELGAARD

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 21 (Nov 10, 2003)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Go Ahead Eagles

Squad Number: 29

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 10, 2025Go Ahead Eagles78
Jan 7, 2025Go Ahead Eagles76
Sep 21, 2024Go Ahead Eagles76
Aug 19, 2024Go Ahead Eagles76
Aug 2, 2023Odense BK76
May 24, 2023Odense BK76
May 17, 2023Odense BK73

Go Ahead Eagles Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Gerrit NauberGerrit NauberHV(C)3280
27
Finn StokkersFinn StokkersF(C)2878
1
Luca PlogmannLuca PlogmannGK2480
22
Jari de BusserJari de BusserGK2577
2
Mats DeijlMats DeijlHV(PC),DM,TV(P)2783
8
Evert LinthorstEvert LinthorstDM,TV,AM(C)2482
21
Enric LlansanaEnric LlansanaHV,DM,TV(C)2383
4
Joris KramerJoris KramerHV(C)2883
23
Oliver Valaker EdvardsenOliver Valaker EdvardsenAM(PT),F(PTC)2584
10
Soren TengstedtSoren TengstedtAM,F(PTC)2478
19
Oliver AntmanOliver AntmanAM(PT),F(PTC)2382
25
Jamal AmofaJamal AmofaHV(PTC)2681
5
Dean JamesDean JamesHV,DM,TV(T)2478
17
Mathis SurayMathis SurayAM,F(C)2377
16
Victor EdvardsenVictor EdvardsenF(C)2982
6
Xander BlommeXander BlommeDM,TV(C)2277
24
Luca EverinkLuca EverinkHV,DM(P)2375
30
Sven JansenSven JansenGK2065
26
Julius DirksenJulius DirksenHV(TC)2177
6
Calvin TwigtCalvin TwigtDM,TV(C)2180
7
Jakob BreumJakob BreumTV(C),AM(PTC)2182
9
Milan SmitMilan SmitAM(PT),F(PTC)2178
29
Aske AdelgaardAske AdelgaardHV,DM,TV(T)2178
28
Pim SaathofPim SaathofHV,DM,TV(P)2167
97
Thibo BaetenThibo BaetenF(C)2278
15
Robbin WeijenbergRobbin WeijenbergTV,AM(C)2070
34
Maurilio de LannoyMaurilio de LannoyHV,DM,TV(P)2163
33
Nando VerdoniNando VerdoniGK2065
Gijs SteinfelderGijs SteinfelderAM(PTC)2263
32
Donte ApinsaDonte ApinsaHV(PC),DM,TV(P)2065
31
Dielan GhafourDielan GhafourDM,TV(C)1965