Full Name: Andrew James Russell
Tên áo: RUSSELL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 37 (Nov 21, 1987)
Quốc gia: Hong Kong
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 92
CLB: Hong Kong FC
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2024 | Hong Kong FC | 70 |
Apr 27, 2023 | Kitchee | 70 |
Feb 8, 2023 | Kitchee | 70 |
Nov 30, 2022 | Shenzhen Peng City | 70 |
Jul 14, 2020 | Jiangxi Lushan | 70 |
Nov 1, 2019 | Hebei FC | 70 |
Nov 1, 2019 | Hebei FC | 70 |
Feb 28, 2019 | Hebei FC | 70 |
Sep 5, 2018 | Liaoning FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Jack Sealy | HV(PC),DM,TV(P) | 37 | 75 | |
26 | ![]() | Andy Russell | HV(C) | 37 | 70 | |
![]() | Daniel Scally | TV,AM(PT) | 25 | 66 |