Huấn luyện viên: Eduardo Lara
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Alianza
Tên viết tắt: ALI
Năm thành lập: 1960
Sân vận động: Estadio Cuscatlán (45,925)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: San Salvador
Quốc gia: El Salvador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Rodolfo Zelaya | AM,F(PTC) | 35 | 77 | ||
9 | Miguel Murillo | F(C) | 30 | 76 | ||
13 | Alexander Larín | HV,DM,TV(T) | 31 | 75 | ||
7 | José Palacios | TV,AM(PT) | 27 | 72 | ||
11 | Juan Portillo | TV,AM(T) | 32 | 76 | ||
16 | Henry Romero | HV(C) | 32 | 76 | ||
6 | Narciso Orellana | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
4 | Iván Mancia | HV(C) | 35 | 76 | ||
21 | Marvin Monterroza | TV,AM(C) | 33 | 77 | ||
27 | Isaac Portillo | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
12 | William Canales | HV(PC),DM(C) | 29 | 74 | ||
15 | Jonathan Jiménez | HV,DM(PT) | 31 | 75 | ||
25 | Mario González | GK | 26 | 77 | ||
23 | Michell Mercado | F(C) | 33 | 76 | ||
8 | Óscar Rodríguez | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
17 | Alexis Renderos | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
1 | Yonatan Guardado | GK | 27 | 75 | ||
19 | Kevin Menjivar | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 75 | ||
0 | Sergio Sibrián | GK | 19 | 70 | ||
35 | Emerson Hernández | HV,DM(P) | 22 | 65 | ||
30 | Emerson Mauricio | F(C) | 21 | 73 | ||
5 | Mario Jacobo | HV(C) | 27 | 75 | ||
26 | Ezequiel Rivas | TV,AM(PTC) | 25 | 75 | ||
0 | Elvin Alvarado | AM,F(T) | 25 | 73 | ||
0 | Ricardo Funes | GK | 22 | 65 | ||
80 | Jovani Welch | DM,TV(C) | 24 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 8 |
Cup History | Titles | |
CONCACAF Champions League | 1 |
Cup History | ||
CONCACAF Champions League | 1967 |
Đội bóng thù địch | |
CD FAS | |
CD Águila | |
CD Atlético Marte |