5
Scott WHITESIDE

Full Name: Scott Whiteside

Tên áo: WHITESIDE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 62

Tuổi: 28 (Jun 16, 1997)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 80

CLB: Ballymena United

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Ballymena United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Danny LaffertyDanny LaffertyHV,DM,TV(T)3675
42
Josh CarsonJosh CarsonDM(C),TV,AM(TC)3270
28
Patrick MceleneyPatrick MceleneyTV(C),AM(PTC)3272
21
Sean O'NeillSean O'NeillGK3773
9
Ben KennedyBen KennedyAM,F(PTC)2870
55
Duncan IdehenDuncan IdehenHV(C)2263
Matthew ClarkeMatthew ClarkeHV,DM(T)3173
15
Stephen O'DonnellStephen O'DonnellHV(C)3273
8
Aaron JarvisAaron JarvisTV,AM(C)2867
7
Alex GawneAlex GawneAM(P),F(PC)2463
4
Donal RocksDonal RocksHV,DM(P),TV(PC)2466
19
Calvin MccurryCalvin MccurryF(C)2360
27
Johnny McmurrayJohnny McmurrayF(C)3067
5
Scott WhitesideScott WhitesideHV(C)2862
23
Caolan LoughranCaolan LoughranHV,DM(C)3065
26
Sam JohnstonSam JohnstonGK2965
31
Kian CorballyKian CorballyTV(C),AM(PTC)2172
22
Success EdogunSuccess EdogunF(C)2472
25
Daithí MccallionDaithí MccallionHV(C)2065
Declan BreenDeclan BreenGK2265
2
Kym NelsonKym NelsonHV(TC)2966
12
Andy ScottAndy ScottTV,AM(PT)2567
41
James HoodJames HoodHV,DM,TV(C)1861
29
Ethan DevineEthan DevineF(C)2463
30
Luke HaweLuke HaweF(C)1660