Full Name: Sam Squire
Tên áo: SQUIRE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 24 (May 25, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 23, 2022 | Needham Market | 60 |
Aug 5, 2019 | Needham Market | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Reggie Lambe | TV(C),AM(PTC) | 33 | 73 | ||
Reece Harris | TV(T) | 32 | 67 | |||
Harley Curtis | AM(PT),F(PTC) | 22 | 60 |