Joseph NWAFOR

Full Name: Joseph Nwafor Obinna

Tên áo: NWAFOR

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 42 (May 5, 1983)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 81

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 18, 2013Unión Comercio77
Jun 18, 2013Unión Comercio77
Oct 11, 2012Unión Comercio77
Mar 31, 2011Muangthong United77
Feb 15, 2010Muangthong United80
Feb 15, 2010Muangthong United80
Feb 15, 2010AEK Larnaca80
Feb 15, 2010AEK Larnaca80

Unión Comercio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Marlon de JesúsMarlon de JesúsF(C)3379
3
Teodoro ParedesTeodoro ParedesHV(C)3276
1
Ignacio BarriosIgnacio BarriosGK3277
Federico NicosiaFederico NicosiaGK3575
8
Neil MarcosNeil MarcosDM,TV(C)3373
7
Miguel CarranzaMiguel CarranzaTV(C),AM(PTC)2974
Carlos MontoyaCarlos MontoyaHV(C)2375
29
Héctor ZetaHéctor ZetaF(C)3175
15
Osama JiménezOsama JiménezHV,DM,TV,AM(PT)2273
17
Denilson VargasDenilson VargasHV,DM,TV(T)2675
5
Kelvin SánchezKelvin SánchezHV,DM(C)2676
22
David MarinesDavid MarinesTV(C)2360
4
Vieri PérezVieri PérezTV(C)2367
12
Willy DíazWilly DíazGK3276
23
Jhon ÁlvarezJhon ÁlvarezHV,DM,TV(T)2473