Full Name: Paul Costelus Costea
Tên áo: COSTEA
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 25 (Mar 2, 1999)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 11
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | ACS Mediaş | 75 |
May 21, 2022 | ACS Mediaş | 75 |
May 16, 2022 | ACS Mediaş | 73 |
Jul 19, 2021 | ACS Mediaş | 73 |
Jan 11, 2021 | ACS Mediaş | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ionuț Buzean | HV,DM(T) | 41 | 80 | |||
Cristian Balgiu | F(C) | 29 | 72 | |||
Bogdan Jica | HV(TC) | 23 | 68 | |||
98 | Alexandru Voda | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
17 | Sorin Serban | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
11 | Szilárd Magyari | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | ||
Antonio Vlad | HV(C) | 22 | 63 | |||
Lucian Noian | F(C) | 19 | 65 | |||
Adrian Cirstean | F(C) | 33 | 67 | |||
11 | AM(PTC) | 20 | 68 | |||
Razvan Covaci | TV(C),AM(PTC) | 20 | 68 | |||
HV,DM(PT) | 20 | 73 | ||||
HV(C) | 21 | 60 | ||||
AM,F(PT) | 19 | 70 |