Full Name: Đorđe Mihailović
Tên áo: MIHAILOVIĆ
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 34 (Nov 8, 1989)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 9, 2020 | FK Zlatibor Čajetina | 67 |
Nov 9, 2020 | FK Zlatibor Čajetina | 67 |
Nov 4, 2020 | FK Zlatibor Čajetina | 73 |
Jul 8, 2020 | FK Zlatibor Čajetina | 73 |
Mar 8, 2020 | FK Zlatibor Čajetina | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Stefan Vukmirović | TV,AM(T) | 32 | 73 | ||
11 | Vasilije Janjić | AM(PTC),F(PT) | 29 | 75 | ||
4 | Nemanja Ilić | HV(C) | 31 | 77 | ||
29 | Nikola Tripković | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | ||
10 | Stefan Tripković | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | ||
23 | Nemanja Vještica | HV(C) | 24 | 65 | ||
18 | Uroš Miloradović | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
8 | Dong Li | DM,TV(C) | 23 | 60 | ||
AM(PTC) | 20 | 65 |