Full Name: Shermaine Dacildes Efraim Martina
Tên áo: MARTINA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 28 (Apr 14, 1996)
Quốc gia: Curaçao
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2023 | North Carolina FC | 74 |
Sep 10, 2022 | North Carolina FC | 74 |
Mar 24, 2021 | North Carolina FC | 76 |
May 10, 2020 | MVV Maastricht | 76 |
May 10, 2020 | MVV Maastricht | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Collin Martin | TV,AM(C) | 30 | 73 | ||
25 | Akira Fitzgerald | GK | 37 | 73 | ||
5 | Daniel Navarro | HV,DM(C) | 33 | 70 | ||
9 | Oalex Anderson | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | ||
1 | Jake Mcguire | GK | 30 | 70 | ||
6 | Jacori Hayes | DM,TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
2 | Paco Craig | HV(C) | 32 | 75 | ||
28 | Shaft Brewer | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 25 | 73 | ||
7 | Lamar Batista | HV(TC) | 26 | 73 | ||
4 | Justin Malou | HV(PC) | 25 | 65 | ||
27 | Bryce Washington | HV(C) | 26 | 65 | ||
44 | Raheem Somersall | DM,TV(C) | 27 | 67 | ||
16 | Rodrigo da Costa | AM,F(PTC) | 30 | 75 | ||
10 | Jaden Servania | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 |