Full Name: Siebe Schets
Tên áo: SCHETS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Jan 7, 1998)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | Kozakken Boys | 70 |
Feb 4, 2020 | Kozakken Boys | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lorenzo Pique | HV(C) | 34 | 74 | ||
42 | Mario Bilate | AM(PT),F(PTC) | 33 | 72 | ||
18 | Kevin Vermeulen | TV,AM(C) | 34 | 72 | ||
3 | Niek Hoogveld | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
1 | Bryan Janssen | GK | 29 | 70 | ||
11 | Ugur Altintas | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
Ramón ten Hove | GK | 26 | 70 | |||
Dico Jap Tjong | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | |||
Joey Koorevaar | GK | 23 | 65 | |||
5 | Jethro Mashart | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
Amine Essabri | AM(PTC) | 23 | 68 |