Full Name: Shaaban Idd Chilunda
Tên áo: CHILUNDA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Jul 20, 1998)
Quốc gia: Tanzania
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 30, 2023 | Azam FC | 73 |
May 28, 2023 | Azam FC | 73 |
Apr 20, 2023 | Moghreb Atlético Tétouan | 73 |
Feb 7, 2022 | Moghreb Atlético Tétouan | 73 |
Apr 19, 2021 | Moghreb Atlético Tétouan | 73 |
Oct 16, 2019 | Azam FC | 73 |
Jun 16, 2019 | Azam FC | 74 |
Jun 2, 2019 | Azam FC | 75 |
Jun 1, 2019 | Azam FC | 75 |
Jan 21, 2019 | Azam FC đang được đem cho mượn: CD Izarra | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Rodgers Kola | AM(PT),F(PTC) | 35 | 76 | |
![]() | Ali Ahamada | GK | 33 | 75 | ||
9 | ![]() | Jhonier Blanco | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | |
19 | ![]() | Gibril Sillah | AM,F(PTC) | 26 | 78 | |
23 | ![]() | Ever Meza | HV(P),DM,TV(C) | 24 | 77 | |
5 | ![]() | Lusajo Mwaikenda | HV(C) | 24 | 70 | |
6 | ![]() | Feisal Salum | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | |
17 | ![]() | Sospeter Bajana | TV(C) | 28 | 70 | |
14 | ![]() | Mamadou Samake | DM,TV(C) | 24 | 76 | |
9 | ![]() | Abdul Hamisi Suleiman | AM,F(PT) | 24 | 67 | |
29 | ![]() | Prince Dube | F(C) | 28 | 70 |