Full Name: Daniel Santafé Mena
Tên áo: DANI SANTAFÉ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (Jul 3, 1997)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: RB Linense
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 26, 2024 | RB Linense | 76 |
Jan 31, 2023 | Asteras Tripolis | 76 |
Jun 16, 2022 | Asteras Tripolis | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Jesús Aridane | F(C) | 38 | 75 | |
7 | ![]() | Santi Jara | AM,F(PT) | 34 | 77 | |
4 | ![]() | Javi Fernández | HV(C) | 27 | 78 | |
14 | ![]() | Dani Santafé | DM,TV(C) | 27 | 76 | |
22 | ![]() | Víctor Olmo | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 70 |