Full Name: Remigiusz Borkala
Tên áo: BORKALA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (Feb 28, 1999)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Pelikan Lowicz
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 14, 2023 | Pelikan Lowicz | 67 |
Jun 13, 2023 | Pelikan Lowicz | 67 |
Mar 5, 2023 | Pelikan Lowicz | 67 |
Mar 3, 2023 | GKS Jastrzebie | 67 |
Aug 22, 2022 | GKS Jastrzebie | 67 |
Aug 3, 2021 | GKS Jastrzebie | 67 |
Oct 21, 2019 | Piast Gliwice | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Remigiusz Borkala | TV(C) | 25 | 67 | |
21 | ![]() | Bartosz Dziemidowicz | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 20 | 60 | |
![]() | Hubert Lenart | HV(C) | 21 | 63 |